Thông số | S1413EII | S4650EII |
Kích thước | ||
Chiều cao làm việc | 15.8/10m | 51.8/32.8ft |
A-Chiều cao sàn – khi nâng | 13.8(Indoor)/8(Outdoor)m | 45.3(Indoor)/26.2(Outdoor)ft |
B-Chiều cao sàn – khi hạ | 1.57m | 5.15ft |
C-Chiều dài sàn | 2.64m | 8.7ft |
D-Chiều rộng sàn | 1.12m | 3.67ft |
E-Tổng chiều dài | 2.8m | 9.2ft |
F-Tổng chiều rộng | 1.3m | 4.3ft |
G-Tổng chiều cao đến lan can trên | 2.74m | 9ft |
Tổng chiều cao đến lan can dưới | 1.94m | 6.4ft |
H-Mở rộng sàn | 0.9m | 3ft |
I-Chiều dài cơ sở | 2.22m | 87.4in |
Khoảng sáng gầm (hạ/nâng) | 105/20mm | 4.1/0.79in |
Tính năng | ||
Sức chứa (người) | 2/1(Chiều cao sàn 8m) | |
Khả năng tải | 320kg | 705lbs |
Tải trọng sàn mở rộng | 120kg | 265lbs |
Drive Height | Full Height | |
Khả năng leo dốc (khi hạ) | 25% | |
Bán kính quay bánh trong | 0 | |
Bán kinh quay bánh ngoài | 2.6m | 8.5ft |
Tăng/Giảm tốc độ | 80/65s | |
Hệ thống phanh | Phanh bánh trước | |
Drive Mode | 4×2 | |
Loại lốp | Solid Non-marking | |
Kích thước lốp | 380×130mm | 15×5in |
Năng lượng sử dụng | ||
Nguồn Năng lượng | 24V DC 300Ah | |
Hệ thống thủy lực | ||
Dung tích dầu thủy lực | 25.5L | 6.7gal |
Trọng lượng | ||
Trọng lượng máy (CE) | 3570kg | 7870lbs |
Xe Nâng Người Cắt Kéo S1413EII (S4650EII)
Xe nâng người S1413EII (S4650EII) thuộc dòng xe nâng người cắt kéo, có chiều cao làm việc từ 10m đến 15.8m và tải trọng nâng 320kg. Xe nâng người cắt kéo S1413EII (S4650EII) có thể làm việc trong nhiều điều kiện khác nhau.
Khuyến mãi
1. Thuê xe nâng người giảm đến 500K.
2. Mua xe nhận voucher lên đến 3 Triệu
3. Miễn phí vận chuyển trong nội thành.
2. Mua xe nhận voucher lên đến 3 Triệu
3. Miễn phí vận chuyển trong nội thành.